Có 4 kết quả:
个个 gè gè ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ • 個個 gè gè ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ • 各个 gè gè ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ • 各個 gè gè ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) each one individually
(2) each and every
(2) each and every
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) each one individually
(2) each and every
(2) each and every
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mỗi cái, mỗi chiếc, từng cái một
Từ điển Trung-Anh
(1) every
(2) various
(3) separately, one by one
(2) various
(3) separately, one by one
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mỗi cái, mỗi chiếc, từng cái một
Từ điển Trung-Anh
(1) every
(2) various
(3) separately, one by one
(2) various
(3) separately, one by one
Bình luận 0