Có 4 kết quả:

个个 gè gè ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ個個 gè gè ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ各个 gè gè ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ各個 gè gè ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) each one individually
(2) each and every

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

mỗi cái, mỗi chiếc, từng cái một

Từ điển Trung-Anh

(1) every
(2) various
(3) separately, one by one

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

mỗi cái, mỗi chiếc, từng cái một

Từ điển Trung-Anh

(1) every
(2) various
(3) separately, one by one

Bình luận 0